--

chiết trung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiết trung

+ verb  

  • To practise eclectism
    • một đề nghị có tính chất chiết trung
      a proposal with an eclectic character

+ adj  

  • Eclectic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết trung"
Lượt xem: 636